Có 2 kết quả:
轉生 zhuǎn shēng ㄓㄨㄢˇ ㄕㄥ • 转生 zhuǎn shēng ㄓㄨㄢˇ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reincarnation (Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reincarnation (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0